1 |
widthchiều rộng
|
2 |
widthchiều rộngcrest ~ chiều rộng đỉnh sóngfault ~ chiều rộng khe đứt gãyminable ~ độ dày có thể khai thácreduced ~ chỗ thắt ; chỗ bópriver ~ chiều rộng của sông
|
3 |
widthchiều rộng
|
4 |
width[widθ]|danh từ tính chất rộnga road of great width con đường rộng bề rộng, bề ngang10 metres in width rộng 10 mét khổ (vải)double width khổ dôito join two widths of cloth nối hai khổ vải (nghĩa bóng) [..]
|
5 |
width Tính chất rộng. | : ''a road of great '''width''''' — con đường rộng | Bề rộng, bề ngang. | : ''10 metres in '''width''''' — rộng 10 mét | Khổ (vải). | : ''double '''width''''' — khổ dôi | : ''t [..]
|
6 |
width
|
<< wife | widowed >> |