Ý nghĩa của từ width là gì:
width nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ width. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa width mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

width


chiều rộng
Nguồn: tienganh1.viettelstudy.vn

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

width


chiều rộngcrest ~ chiều rộng đỉnh sóngfault ~ chiều rộng khe đứt gãyminable ~ độ dày có thể khai thácreduced ~ chỗ thắt ; chỗ bópriver ~ chiều rộng của sông
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

width


chiều rộng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

width


[widθ]|danh từ tính chất rộnga road of great width con đường rộng bề rộng, bề ngang10 metres in width rộng 10 mét khổ (vải)double width khổ dôito join two widths of cloth nối hai khổ vải (nghĩa bóng) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

width


Tính chất rộng. | : ''a road of great '''width''''' — con đường rộng | Bề rộng, bề ngang. | : ''10 metres in '''width''''' — rộng 10 mét | Khổ (vải). | : ''double '''width''''' — khổ dôi | : ''t [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

width


 
Nguồn: idesign.vn (offline)





<< wife widowed >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa