1 |
versionphiên bản
|
2 |
version Bản dịch. | : ''the revised '''version''' of Lenin's works'' — bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin | Bài dịch. | Lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại, sự di [..]
|
3 |
versionDanh từ: phiên bản Ví dụ 1: Đây là bản giới hạn nên chúng tôi nhất định phải mua cho bằng được. (This is limited version so I will try my best to purchase it). Ví dụ 2: Phiên bản thứ 2 sẽ là sự cải tiến vượt trội so với phiên bản thứ nhất. (The second version will be impressive improvement that compares to the first version).
|
4 |
versionphiên bản (của một chương trình máy tính) cài đặt version mới nhất
|
5 |
version['və:∫n]|danh từ bản dịch sang một ngôn ngữ khácthe revised version of Lenin's works bản dịch đã soát lại các tác phẩm của Lê-nin (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch lối giải thích (theo một quan điểm riên [..]
|
6 |
version1. Danh từ +, Bản dịch sang một ngôn ngữ khác VD: The English version : bản dịch tiếng anh +, (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch +, Lối giải thích (theo một quan điểm riêng); sự kể lại, sự thuật lại VD: the two versions of the same incident: hai cách giải thích của một sự việc +, Kiểu (dạng đặc biệt hoặc khác nhau chút ít của cái gì đã được chế tạo) VD: the standard version of this car: kiểu tiêu chuẩn của chiếc ô tô này +, Bản phóng tác (sự phỏng theo đặc biệt một cuốn sách, bản nhạc..) VD: the film version of 'Jane Eyre' bản phóng tác phim của tiểu thuyết ' Jane Eyre' +, (y học) thủ thuật xoay thai +, bản phát hành, biến thể, biến tướng, kiểu VD: five-door version: kiểu xe 5 cửa
|
7 |
version| version version (vûrʹzhən, -shən) noun Abbr. ver., v. 1. A description or an account from one point of view, especially as opposed to another: Your version of the accident di [..]
|
<< Bển | hate >> |