Ý nghĩa của từ hate là gì:
hate nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ hate. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hate mình

1

12 Thumbs up   8 Thumbs down

hate


Ghét, căm thù


I hate coming here. All of the time being here, bad things always happen to me and I just can't stand it.
(Tôi ghét đến chỗ này. Cứ lần nào đến đây là lại xui xẻo và tôi không thể chịu được.)
vananh - 2013-08-01

2

11 Thumbs up   10 Thumbs down

hate


[heit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghétngoại động từ căm thù, căm hờn, căm ghét (thông tục) không muốn, không thíchI hate troubling you tôi không hề m [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

9 Thumbs up   9 Thumbs down

hate


Lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét. | Căm thù, căm hờn, căm ghét. | Không muốn, không thích. | : ''I '''hate''' troubling you'' — tôi rất không muốn làm phiền anh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   3 Thumbs down

hate


cam ghet
b - 2015-05-02

5

2 Thumbs up   4 Thumbs down

hate


Cằm thù , căm ghét , hận thù
hoàng thy - 2014-11-20





<< version nhà >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa