manutd.com.vn

Vote-up nhận được43
Vote-down nhận được74
Điểm:-32 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (74)

1

9 Thumbs up   12 Thumbs down

block


cú đánh phòng thủ, không đưa vợt quá nhiều ra đằng sau, thường dùng để đỡ những quả serve.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

2

7 Thumbs up   8 Thumbs down

bye


người rời một giải đấu bởi bỏ cuộc khi chưa thi đấu.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

3

6 Thumbs up   10 Thumbs down

action


Nguồn: manutd.com.vn (offline)   NSFW / 18+

4

3 Thumbs up   8 Thumbs down

challenge


yêu cầu một pha quay chậm để xác định bóng đã ra ngoài chưa, sử dụng hệ thống mắt diều hâu (Hawk-eye).
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

5

3 Thumbs up   7 Thumbs down

deep


sâu, chỉ một cú đánh rất gần baseline (dĩ nhiên là trong sân), trái với "near the net".
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

6

3 Thumbs up   5 Thumbs down

default


quyết định của trọng tài xử thua VĐV sau khi mắc 4 lỗi code violation.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

7

3 Thumbs up   5 Thumbs down

deuce


thuật ngữ quá quen thuộc để chỉ tỉ số 40-40
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

8

3 Thumbs up   2 Thumbs down

disadvantage


Nguồn: manutd.com.vn (offline)   NSFW / 18+

9

2 Thumbs up   7 Thumbs down

try


giống với breadstick
Nguồn: manutd.com.vn (offline)

10

1 Thumbs up   3 Thumbs down

exhibition


giải đấu mà các tay vợt tham gia với mục đích giao lưu hoặc gây quỹ từ thiện, không được tính điểm vào ATP hay WTA rank.
Nguồn: manutd.com.vn (offline)