hotcourses.vn

Website:https://www.hotcourses.vn
Vote-up nhận được33
Vote-down nhận được26
Điểm:8 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (207)

1

9 Thumbs up   6 Thumbs down

ict


Information and Communication Technology: Công nghệ thông tin và Truyền thông.
Nguồn: hotcourses.vn

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

mb


Bachelor of Medicine: Cử nhân Y khoa
Nguồn: hotcourses.vn

3

3 Thumbs up   7 Thumbs down

eco


Entry Clearance Officer: Nhân viên hải quan. Đại diện UKBA ở sân bay để quản lí vấn đề nhập cảnh.
Nguồn: hotcourses.vn

4

2 Thumbs up   0 Thumbs down

gst


Goods and Services Tax: Thuế hàng hóa và dịch dụ, thường bao gồm 10% các hàng hóa và dịch vụ như nhà ở, ăn uống, đi lại, sách, áo quần....Nếu bạn mua một sản phẩm có giá trị ít nhất là 300$ dưới 30 ng [..]
Nguồn: hotcourses.vn

5

2 Thumbs up   1 Thumbs down

pg


Postgraduate: bậc cao học.
Nguồn: hotcourses.vn

6

1 Thumbs up   0 Thumbs down

gcse


General Certificate of Secondary Education: Bằng Phổ thông Trung học, thường kéo dài từ tuổi 14-16 tại Anh, xứ Wales và Bắc Ai-len. Chương trình này kéo dài 2 năm, bao gồm 12 môn học. [..]
Nguồn: hotcourses.vn

7

1 Thumbs up   1 Thumbs down

gp


General Practitioner: Đây là tên gọi dành cho các bác sĩ đa khoa địa phương mà những người trong khu vực đó đăng ký để khám bệnh định kỳ hoặc khi đau ốm. Sinh viên cần phải đăng ký với văn phòng bác s [..]
Nguồn: hotcourses.vn

8

1 Thumbs up   0 Thumbs down

railcard


Đây là thẻ tàu cho phép bạn được giảm đến 30% giảm giá khi sử dụng dịch vụ đường sắt trên khắp nước Anh. Mỗi chiếc thẻ này có phí khoảng 28 bảng Anh cho một năm. [..]
Nguồn: hotcourses.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bao


Bachelor of Obstetrics: Cử nhân về Sản khoa - chương trình Y khoa độc nhất ở Ai-len.
Nguồn: hotcourses.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

certificate


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
Nguồn: hotcourses.vn   NSFW / 18+