honganh

Vote-up nhận được0
Vote-down nhận được1
Điểm:0 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (1)

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

máu chảy ruột mềm


64 36 máu chảy ruột mềm
ý nói giữa bà con ruột thịt có sự tương quan mật thiết, như máu với ruột, hễ máu chảy thì ruột mềm. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máu chảy ruột mềm". Những từ có chứa "máu chảy ruột mềm. chầu chặt chảy chậm chạp chạy chấm chạm chất chết cắn
honganh - 0000-00-00