hoclamgiau.vn
|
1 |
stadium (n) : sân vận động
|
2 |
score
|
3 |
team (n) : đội bóng
|
4 |
fifa (Fédération Internationale de Football Association, in French ): liên đoàn bóng đá thể giới
|
5 |
league (n) : liên đoàn
|
6 |
field (n) : Sân bóng
|
7 |
field (n) : sân cỏ
|
8 |
tackle
|
9 |
bench (n) : ghế
|
10 |
captain (n) : đội trưởng
|