anmacdep.com
|
1 |
hoài cổTrang phục có nguồn gốc hoặc được lấy cảm hứng thiết kế từ thời trang của những thập kỷ trước.
|
2 |
trang phụcLà một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả quần áo, và hàng may mặc.
|
3 |
patchworkNghĩa gốc của thuật ngữ này là xu hướng thời trang có tên “chắp vá”. Bằng cách may, chắp những mảnh vải vụn, dư thừa, các stylist có thể làm thành những chiếc váy, bộ quần áo đẹp lung linh. Có thể nói, patchwork là cách nói khác về những người trẻ đa dạng và đầy sáng tạo. [..]
|
4 |
tuxedoBộ quần áo lịch sự, sang trọng, bao gồm áo khoác đen đuôi tôm. Vạt áo là lụa hoặc satin.
|
5 |
tunicLà loại áo dài xuông, không có tay áo.
|
6 |
mũ phớtLoại mũ phổ biến vào những thập niên 50, được làm từ chất liệu nỉ mềm với điểm nhấn là khoảng lõm nằm ở trên đỉnh mũ. Ở phía trước mũ được bó lại và vành mũ được mở rộng đều ra xung quanh tạo nên nét thời trang rất cá tính.
|
7 |
sợiLà loại nguyên liệu dài và mảnh, được đan hoặc dệt để tạo thành những mảnh lớn.
|
8 |
lenLoại sợi được làm từ lông gia súc như cừu, dê, thỏ.
|
9 |
lướiLà kiểu đan với những lỗ to giống như lưới. Thường được dùng để làm vớ chân hoặc những trang phục dành riêng cho thời trang Punk những năm cuối thập niên 70.
|
10 |
mũ
|