1 |
hairNghệ sĩ tạo hình cho mái tóc, khuôn mặt.
|
2 |
hair Tóc, lông (người, thú, cây... ); bộ lông (thú). | : ''to do one's '''hair''''' — vấn tóc, làm đầu | : ''to have (get) one's '''hair''' cut'' — vấn tóc lên, búi tóc lên | : ''to part one's '''hair'' [..]
|
3 |
hair1.tóc 2.chỉ (đo), sợi của lưới chỉ đo~ salt halotrichit (khoáng)central ~ chỉ giữacross ~ chỉ giữadouble ~ chỉ kép, chỉ đôifixed ~ chỉ cố định Pele's ~ tóc Pele (cuội núi lửa dạng tóc)
|
4 |
hair[heə]|danh từ một trong những sợi giống như chỉ nhỏ mọc từ da người và động vậtthere's a hair in my soup trong bát xúp của tôi có một sợi lôngtwo blonde hairs on his coat collar hai sợi lông vàng hoe [..]
|
5 |
hairtóc
|
6 |
hair tóc, lông
|
7 |
hair"Hair" là bài hát của ca sĩ Lady Gaga, từ album phòng thu thứ hai của cô Born This Way (2011).
|
8 |
hairNghệ sĩ tạo hình cho mái tóc, khuôn mặt, biến đẹp thành xấu, biến xấu thành tệ, biến hoa nhài thành hoa hậu, biến hoa hậu thành hoa gì… tuỳ bạn tưởng tượng. [..]
|
9 |
hairNghệ sĩ tạo hình cho mái tóc, khuôn mặt, biến đẹp thành xấu, biến xấu thành tệ, biến hoa nhài thành hoa hậu, biến hoa hậu thành hoa gì… tuỳ bạn tưởng tượng. [..]
|
<< greek | handsome >> |