1 |
exciter+ exciter (Noun) có nghĩa là người kích thích, người kích động + exciter (Adj) có nghĩa là hứng khởi + exciter (Verb) có nghĩa là cổ vũ, kích động, làm hưng phấn + exciter còn là tên một dòng xe số của hãng Yamaha.
|
2 |
exciterĐây là tên một loại xe máy của Yamaha, dòng xe thể thao nhìn góc cạnh rất nam tính, cá tính. Xe này máy khỏe, giá của nó từ 37 đến 40 triệu. Xe có hiệu suất tốt, tiết kiệm nhiên liệu, không cần phun xăng điện tử.
|
3 |
exciter Người kích thích, người kích động. | Bộ kích thích. | Kích thích; làm hưng phấn. | Kích động, thúc đẩy, cổ vũ. | : '''''Exciter''' la foule'' — kích động quần chúng | : '''''Exciter''' les comba [..]
|
<< exam | pop >> |