1 |
exam (viết tắt) của examination.
|
2 |
exam[ig'zæm]|danh từ (thông tục) cuộc kiểm tra; cuộc thischool exams những cuộc thi trong nhà trườngĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
3 |
exam(viết tắt của examination) kỳ thi
|
<< everyday | exciter >> |