1 |
evilLà từ tiếng Anh có nghĩa là điều độc ác, xấu xa, tai họa có hại cho người khác. Có một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng là Angel and Devil, là Thiên thần và Ác quỷ.
|
2 |
evil['i:vl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ xấu về mặt đạo đức; xấu xaof evil repute có tiếng xấushe has an evil tongue cô ta là người ác khẩuan evil man một người tồi tệevil thoughts những ý nghĩ đen tốito [..]
|
3 |
evil Xấu, ác, có hại. | : ''of '''evil''' repute'' — có tiếng xấu | : ''an '''evil''' tongue'' — ác khẩu | : ''an '''evil''' eye'' — cái nhìn hãm tài, cái nhìn độc địa | Cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái [..]
|
<< ever | extreme >> |