1 |
ever Bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng. | : ''more than '''ever''''' — hơn bao giờ hết | : ''the best story '''ever''' heard'' — chuyện hay nhất đã từng được nghe | : ''the greatest thinker '''ever' [..]
|
2 |
ever['evə]|phó từ (dùng trong câu phủ định và câu hỏi, hoặc trong câu diễn đạt sự ngờ vực hoặc điều kiện (đứng trước động từ)) vào bất cứ lúc nào; bao giờnothing ever happens in this village chưa bao giờ [..]
|
3 |
everTrạng từ: bất kể lúc nào, bất kể trường hợp, hoàn cảnh nào,... Ví dụ: Đây là bài hát hay nhất đối với tôi và tôi luôn nghe nó trước khi đi ngủ. (This is the best song ever for me and I always listen to it every night)
|
4 |
eversử dụng trong câu phủ định và nghi vấn hoặc câu với if mang nghĩa bất cứ khi nào ví dụ Nothing ever happens here..không có gì xảy ra ở đây If you're ever in Miami, come and see us. bất cứ khi nào ở miami, hãy đến và thăm chúng tôi ‘Have you ever been to Rome? bạn đã từng đến Rome chưa?
|
<< estimate | evil >> |