Ý nghĩa của từ energy là gì:
energy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ energy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa energy mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

energy


Nghị lực, sinh lực. | Sự hoạt động tích cực. | Khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng. | Sức lực. | Năng lượng. | : ''solar '''energy''''' — năng lượng mặt trời | : ''kinetic '''energy''''' — [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

energy


Năng lượng
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

energy


Năng lượng; Khả năng thực hiện công.
Nguồn: tienganh.com.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

energy


['enədʒi]|danh từ nghị lực, sinh lực sự hoạt động tích cực khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng ( số nhiều) sức lực (vật lý) năng lượngsolar energy năng lượng mặt trờikinetic energy động năngenergy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

energy


| energy energy (ĕnʹər-jē) noun plural energies 1. The capacity for work or vigorous activity; vigor; power. See synonyms at strength. 2. a. Exertion of vigor or power: a pro [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

energy


năng lượng
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

energy


năng lượng critical ~ năng lượng tới hạn eddy ~ năng lượng của xoáy  ( nước )gravitational ~ năng lượng hấp dẫn heat ~ nhiệt năngincoming radiant ~ năng lượng bức xạ tớiinternal ~ nội năng kinetic ~ động năng latent ~ tiềm nănglow-quaility ~ năng lượng chất lượng thấpluminous ~ năng lượng ánh sáng, quang năngmecha [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

8

1 Thumbs up   2 Thumbs down

energy


Năng lượng; Khả năng thực hiện công.
Nguồn: community.h2vn.com (offline)

9

0 Thumbs up   2 Thumbs down

energy


                                      nghị lực, sinh lực
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< elm enterprise >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa