1 |
energy Nghị lực, sinh lực. | Sự hoạt động tích cực. | Khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng. | Sức lực. | Năng lượng. | : ''solar '''energy''''' — năng lượng mặt trời | : ''kinetic '''energy''''' — [..]
|
2 |
energyNăng lượng
|
3 |
energyNăng lượng; Khả năng thực hiện công.
|
4 |
energy['enədʒi]|danh từ nghị lực, sinh lực sự hoạt động tích cực khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng ( số nhiều) sức lực (vật lý) năng lượngsolar energy năng lượng mặt trờikinetic energy động năngenergy [..]
|
5 |
energy| energy energy (ĕnʹər-jē) noun plural energies 1. The capacity for work or vigorous activity; vigor; power. See synonyms at strength. 2. a. Exertion of vigor or power: a pro [..]
|
6 |
energynăng lượng
|
7 |
energynăng lượng critical ~ năng lượng tới hạn eddy ~ năng lượng của xoáy ( nước )gravitational ~ năng lượng hấp dẫn heat ~ nhiệt năngincoming radiant ~ năng lượng bức xạ tớiinternal ~ nội năng kinetic ~ động năng latent ~ tiềm nănglow-quaility ~ năng lượng chất lượng thấpluminous ~ năng lượng ánh sáng, quang năngmecha [..]
|
8 |
energyNăng lượng; Khả năng thực hiện công.
|
9 |
energy nghị lực, sinh lực
|
<< elm | enterprise >> |