Ý nghĩa của từ triến là gì:
triến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ triến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa triến mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

triến


Liến thoáng. | : ''Nói '''triến'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

triến


(đph) ph. Liến thoáng: Nói triến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "triến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "triến": . tri ân tri ân Trí Yên trị an Trị An triền triến triện triện. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

triến


(đph) ph. Liến thoáng: Nói triến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< lay lắt le te >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa