1 |
zebra Ngựa vằn. | : ''striped like a '''zebra''''' — có vằn
|
2 |
zebrangựa vằn
|
3 |
zebraTên của một loài ngựa: ngựa vằn (Có những sọc đen trắng xen kẽ trên cơ thể), có nguồn gốc từ châu Phi. Ngoài ra, đây còn là tên của một thương hiệu chuyên cung cấp và phân phối các sản phẩm về công nghệ như máy in di động, kiosk,...
|
<< zealous | zed >> |