1 |
yet Còn, hãy còn, còn nữa. | : ''we have ten minutes '''yet''''' — chúng ta còn mười phút nữa | : ''I remember him '''yet''''' — tôi còn nhớ anh ta | : ''while he was '''yet''' asleep'' — trong khi an [..]
|
2 |
yet[jet]|phó từ|liên từ|Tất cảphó từ vào lúc này hay lúc ấy; cho đến bây giờ/lúc đó; còn; chưaI haven't received a letter from him yet ; I didn't receive a letter from him yet tôi chưa nhận được lá thư n [..]
|
3 |
yetTrong tiếng Anh, từ "yet" được dùng trong thì hiện tại hoàn thành có nghĩa là chưa Ví dụ 1: I have done it yet, so sorry. (Tôi chưa làm, thật xin lỗi) Ví dụ 2: She has had breakfast yet. (Cô ấy chưa ăn sáng trước đó)
|
<< banns | without >> |