1 |
y viện Nơi nghiên cứu về y học (từ cũ). | Bệnh viện, nơi điều trị bệnh nhân.
|
2 |
y việndt., cũ 1. Nơi nghiên cứu về y học. 2. Bệnh viện.
|
3 |
y việndt., cũ 1. Nơi nghiên cứu về y học. 2. Bệnh viện.
|
<< ì | chan chứa >> |