1 |
xốc xếch Không gọn gàng, ngay ngắn. | : ''Quần áo '''xốc xếch'''.''
|
2 |
xốc xếchtt. (Cách ăn mặc) không gọn gàng, ngay ngắn: quần áo xốc xếch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xốc xếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xốc xếch": . xốc xếch xúc xích [..]
|
3 |
xốc xếchtt. (Cách ăn mặc) không gọn gàng, ngay ngắn: quần áo xốc xếch.
|
4 |
xốc xếchtừ gợi tả cách ăn mặc lôi thôi, không ngay ngắn, gọn gàng quần áo xốc xếch
|
<< cầm | xịt >> |