1 |
xếp đặt Để vào chỗ theo thứ tự nhất định. | : '''''Xếp đặt''' đồ đạc cho gọn gàng.'' | : '''''Xếp đặt''' công việc cho mọi người.''
|
2 |
xếp đặtđgt Để vào chỗ theo thứ tự nhất định: Xếp đặt đồ đạc cho gọn gàng; Xếp đặt công việc cho mọi người.
|
3 |
xếp đặtđgt Để vào chỗ theo thứ tự nhất định: Xếp đặt đồ đạc cho gọn gàng; Xếp đặt công việc cho mọi người.
|
4 |
xếp đặtsắp xếp theo ý định của mình đồ đạc xếp đặt ngăn nắp xếp đặt công việc Đồng nghĩa: sắp đặt
|
<< xẹp | xỉa >> |