1 |
xưa Thời đã qua từ lâu. | : '''''Xưa''' nhân dân ta còn chưa đông đúc lắm.'' | Thuộc về thời trước xa. | : ''Ngày.'' | : ''Thời '''xưa'''.'' | : ''Người '''xưa'''.''
|
2 |
xưadt Thời đã qua từ lâu: Xưa nhân dân ta còn chưa đông đúc lắm.tt Thuộc về thời trước xa: Ngày ; Thời xưa; Người xưa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xưa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xưa" [..]
|
3 |
xưadt Thời đã qua từ lâu: Xưa nhân dân ta còn chưa đông đúc lắm. tt Thuộc về thời trước xa: Ngày ; Thời xưa; Người xưa.
|
4 |
xưathuộc về thời đã qua từ rất lâu rồi thời xưa nhắc lại chuyện xưa chuyện ấy đã xưa lắm rồi đã có từ trước, từ lâu duyên xưa tình xưa nghĩa cũ Đồng n [..]
|
<< xơ xác | xưa kia >> |