1 |
xích đu Ghế chao. | : '''''Xích đu''' bằng mây.''
|
2 |
xích đudt Ghế chao: Xích đu bằng mây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xích đu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xích đu": . xà cừ Xá Cẩu xác xơ xách xếch xích xử sự. Những từ có chứa "xích đu" [..]
|
3 |
xích đudt Ghế chao: Xích đu bằng mây.
|
4 |
xích đughế để ngả lưng, có thể chuyển động qua lại sau trước một cách nhịp nhàng bằng động tác lắc nhẹ của cơ thể. Đồng nghĩa: ghế chao cái đu được treo bằng dây x&ia [..]
|
<< xí nghiệp | xích đạo >> |