Ý nghĩa của từ xích đu là gì:
xích đu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xích đu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xích đu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xích đu


Ghế chao. | : '''''Xích đu''' bằng mây.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xích đu


dt Ghế chao: Xích đu bằng mây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xích đu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "xích đu": . xà cừ Xá Cẩu xác xơ xách xếch xích xử sự. Những từ có chứa "xích đu" [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xích đu


dt Ghế chao: Xích đu bằng mây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xích đu


ghế để ngả lưng, có thể chuyển động qua lại sau trước một cách nhịp nhàng bằng động tác lắc nhẹ của cơ thể. Đồng nghĩa: ghế chao cái đu được treo bằng dây x&ia [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< xí nghiệp xích đạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa