Ý nghĩa của từ xác xơ là gì:
xác xơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xác xơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xác xơ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

xác xơ


Không còn tí gì. | : ''Dạo này thật là '''xác xơ''' quá thể (Nguyên Hồng)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xác xơ


tt Không còn tí gì: Dạo này thật là xác xơ quá thể (Ng-hồng).
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xác xơ


tt Không còn tí gì: Dạo này thật là xác xơ quá thể (Ng-hồng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

xác xơ


như xơ xác cây cối xác xơ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< xác thực xác đáng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa