1 |
xác thựcđúng với sự thật, không sai chút nào chứng cứ xác thực bài viết thiếu căn cứ xác thực Đồng nghĩa: chính xác
|
2 |
xác thực Đúng với sự thật. | : ''Có chứng cứ '''xác thực'''.'' | : ''Lời nói '''xác thực'''.''
|
3 |
xác thựctt. Đúng với sự thật: có chứng cứ xác thực lời nói xác thực.
|
4 |
xác thựctt. Đúng với sự thật: có chứng cứ xác thực lời nói xác thực.
|
5 |
xác thựcXác thực (tiếng Anh: authentication, tiếng Hy Lạp: αυθεντικός = thật hoặc chính cống, bắt nguồn từ 'authentes' = tác giả/người tạo ra) là một hành động nhằm thiết lập hoặc chứng thực một cái gì đó (ho [..]
|
<< xá tội | xác xơ >> |