1 |
written offbắt nguồn từ động từ Write something/somebody off. có nghĩa là bỏ quên, không quan tâm đến ai đó hoặc cái gì đó nữa. không còn nghĩ đến, không còn bận tâm. trong phim Music and Lyrics do Hugh Grant và Drew Barrymore có bài hát Don't write me off just yet - đừng lãng quên tôi written off là tính từ, chỉ việc đã bị lãng quên, đã bị bơ :p
|
<< xiển dương | hkphone >> |