1 |
writhe Sự quặn đau, sự quằn quại. | Quặn đau, quằn quại. | : ''to '''writhe''' in anguish'' — quằn quại trong sự đau khổ | Uất ức, bực tức; đau đớn. | : ''to '''writhe''' under (at) an insult'' — uất ứ [..]
|
<< wrong-foot | wrinkle >> |