Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ wounded là gì:
wounded nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ wounded Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wounded mình
1
0
0
wounded
Bị thương. | Bị tổn thương, bị xúc phạm. | The wounded những người bị thương.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
wounded
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
wrap
almost-metric
>>