1 |
wfBiểu thị cho một số định nghĩa sau: - WF trong tai nghe không dây từ hãng Sony WF - Là từ viết tắt của Wifi: đây là một dạng phát ra đường truyền Internet không dây. - Wing Forward (trong lĩnh vực bóng đá): tiền đạo cánh, thường xuyên tham gia tấn công.
|
<< yomost | wtb >> |