1 |
weld Mối hàn. | Hàn. | : ''to '''weld''' a boiler'' — hàn một nồi hi | Gắn chặt, cố kết. | : ''arguments closely welded'' — những lý lẽ gắn bó với nhau | Chịu hàn, hàn. | : ''brass welds with dif [..]
|
2 |
weldĐộng từ: hàn - Nối hai mảnh kim loại lại với nhau vĩnh viễn bằng cách nung chảy các phần chạm nhau - Nối các mảnh kim loại lại với nhau vĩnh viễn bằng cách nung chảy các bộ phận chạm vào hoặc nối một mảnh kim loại với nhau theo cách này - Để tách những người thành một nhóm có thể làm việc cùng nhau thành công Danh từ: - Mối khớp được làm từ vết hàn
|
<< weldability | welcomer >> |