1 |
wear outTrong tiếng Anh, cụm từ "wear out" có nghĩa là sử dụng một thứ gì đó cho đến khi nó hỏng Ví dụ: She played the video so many times that she wore the tape out. (Cô ấy bật video nhiều lần đến nỗi là làm hỏng luôn cuộn phim)
|
<< từ fix | enjoy it >> |