1 |
way Đường, đường đi, lối đi. | : '''''way''' in'' — lối vào | : '''''way''' out'' — lối ra | : '''''way''' through'' — lối đi qua | : ''a public '''way''''' — con đường công cộng | : ''covered '''way [..]
|
2 |
waycó nghĩa: 1. đường, chỉ dẫn, lối đi. Ví dụ: "Do you know the way to the train station?" có nghĩa "Bạn có biết đường đến ga tàu không?" 2. cách, phương pháp ví dụ: "there are many ways of solving the problem." có nghĩa: " có nhiều cách để giải quyết vấn đề"
|
3 |
way[wei]|danh từ|phó từ|Tất cảdanh từ đường, đường đi, lối điway in lối vàoway out lối raway through lối đi quaa public way con đường công cộngcovered way lối đi có mái chepermanent way nền đường sắt (đã [..]
|
4 |
wayđường, lòair-end ~ lò thông hơi song song với lò chínhdischarge ~ đường thoát nướcdrift ~ lò bằng, gương lòmilky ~ Ngân hà, sông Ngântide ~ kênh dẫn nước triều
|
5 |
wayDanh từ: đường, cách Ví dụ 1: Bạn có thể chỉ cho tôi cách để làm chiếc bánh này không? (Can you show me how to make this cake?) Ví dụ 2: Có ai biết đường trốn khỏi đây không? (Does anyone know the way to escape away from here?)
|
<< way-bill | waxy-seeded >> |