Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ waxy là gì:
waxy nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ waxy Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa waxy mình
1
0
0
waxy
Giống sáp; có màu sáp, vàng nhợt nhạt. | : '''''waxy''' complexion'' — nước da nhợt nhạt | Thoái hoá sáp (gan... ). | Nóng tính, hay cáu.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
waxy
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
waxwork
waybill
>>