Ý nghĩa của từ water là gì:
water nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ water. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa water mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

water


Nước. | Tặng nước (cho động vật). | đi đái. | Nước. | Con sông, ao: cái gì đó mà vốn sẵn chứa nước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

water


['wɔ:tə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ, số nhiều waters nước lã (dùng để uống, giặt giũ..)to drink water uống nướcto take in fresh water (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

water


| water water (wôʹtər, wŏtʹər) noun 1. A clear, colorless, odorless, and tasteless liquid, H2O, essential for most plant and animal life and the most widely used of a [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

water


nước
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

water


nướcfresh-satl ~ interface mặt phân cách giới hạn nước~ bearing bed sự hình thành lớp nước đất chứa nước~ inflow nguồn nước chảy vào~ inrush nước tràn đột ngột~ logging úng nước~ of absorption   nước hấp thụ~ of condensation  nước ngưng tụ~ of constitution  nước kết cấu , nước cấu tạo~ of crystallization  nước kết tinh~ of [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< warm kort >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa