1 |
waterNước. | Tặng nước (cho động vật). | đi đái. | Nước. | Con sông, ao: cái gì đó mà vốn sẵn chứa nước.
|
2 |
water['wɔ:tə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ, số nhiều waters nước lã (dùng để uống, giặt giũ..)to drink water uống nướcto take in fresh water (hàng hải) lấy nước ngọt (để đi biển) [..]
|
3 |
water| water water (wôʹtər, wŏtʹər) noun 1. A clear, colorless, odorless, and tasteless liquid, H2O, essential for most plant and animal life and the most widely used of a [..]
|
4 |
waternước
|
5 |
waternướcfresh-satl ~ interface mặt phân cách giới hạn nước~ bearing bed sự hình thành lớp nước đất chứa nước~ inflow nguồn nước chảy vào~ inrush nước tràn đột ngột~ logging úng nước~ of absorption nước hấp thụ~ of condensation nước ngưng tụ~ of constitution nước kết cấu , nước cấu tạo~ of crystallization nước kết tinh~ of [..]
|
<< warm | kort >> |