1 |
w1. Viết tắt của "what": câu hỏi "cái gì?" trong tiếng Anh 2. Viết tắt của "with": từ "với" trong tiếng Anh
|
2 |
w W, w (v kép). | Ư (v kép). | : '''''W''' est la vingt-troisième lettre de l’alphabet français'' — w là con chữ thứ hai mươi ba của bản chữ cái tiếng Pháp | (hóa học) vonfam (ký hiệu). | (điện h [..]
|
3 |
wW, w là chữ thứ 23 trong phần nhiều chữ cái dựa trên Latinh nhưng không được sử dụng trong những từ tiếng Việt.
|
4 |
wW có thể là:
|
5 |
w© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< retirage | retombée >> |