1 |
vu qui (Xem từ nguyên | : '''''Vu qui''' núi chỉ non thề, tấc lòng đá tạc vàng ghi dám rời ()'' | : ''Tuy rằng vui chữ '''vu qui''', vui này đã cất sầu kia được nào (Tr [..]
|
2 |
vu quiVề nhà chồng, chỉ lệ đón dâu. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vu qui". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vu qui": . vu qui vu qui Vũ Quý. Những từ c [..]
|
3 |
vu quiVề nhà chồng, chỉ lệ đón dâu
|
4 |
vu quiđgt (H. vu: đi; qui: về) Nói người phụ nữ về nhà chồng: Vu qui núi chỉ non thề, tấc lòng đá tạc vàng ghi dám rời (Trinh thử); Tuy rằng vui chữ vu qui, vui này đã cất sầu kia được nào (K).
|
<< vân du | vinh quang >> |