Ý nghĩa của từ voor là gì:
voor nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ voor Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa voor mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

voor


trước: ở trước mặt của | cho: dành, định cho | '''voor''', '''vóór''' – trước: nhanh hơn | ở trước | mà phản đối | achter | tegen
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< in televisie >>