1 |
volunteer Quân tình nguyện. | người tình nguyện, người xung phong. | : ''any volunteers?'' — có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không? | Tình nguyện. | : '''''volunteer''' corps'' — đạo quân tình [..]
|
2 |
volunteerVolunteer /,vɔlən'tiə/ có nghĩa là: người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm thứ gì không cần trả công (danh từ); tình nguyện, xung phong (động từ) Ví dụ: Volunteers to finance a charity campaign. (Những người tự nguyện tài trợ cho một chiến dịch từ thiện)
|
<< volunteering | voluntative >> |