1 |
victorious Chiến thắng, thắng cuộc. | : ''a '''victorious''' army'' — đạo quân chiến thắng | : ''a '''victorious''' day'' — ngày chiến thắng | : '''''victorious''' over difficulties'' — chiến thắng những khó [..]
|
2 |
victoriousVictorious (viết theo định dạng là VICTORiOUS) là một loạt hài kịch tình huống của Mỹ được tạo ra bởi Dan Schneider cho Nickelodeon. Bộ phim xoay xung quanh tham vọng ca sĩ Tori Vega (diễn xuất bởi Vi [..]
|
<< victor | victory >> |