1 |
viên lương Nóng, mát. ý nói. | : ''Sự ăn ở thay đổi của thói đời, tuỳ theo sang hèn mà nóng hay mát, hậu hay bạc''
|
2 |
viên lươngnóng, mát. ý nói: sự ăn ở thay đổi của thói đời, tuỳ theo sang hèn mà nóng hay mát, hậu hay bạc. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "viên lương". Những từ có chứa "viên lương" in its definition in Vie [..]
|
3 |
viên lươngnóng, mát. ý nói: sự ăn ở thay đổi của thói đời, tuỳ theo sang hèn mà nóng hay mát, hậu hay bạc
|
<< viên ngoại | gia phong >> |