1 |
veto Quyền phủ quyết; sự phủ quyết, sự bác bỏ. | : ''power (right) of '''veto''''' — quyền phủ quyết | : ''to put (set) a '''veto''' on a bill'' — bác bỏ một đạo luật dự thảo | Sự nghiêm cấm. | : ''to [..]
|
<< hooliganism | via >> |