1 |
valid Vững chắc, có căn cứ. | : ''a '''valid''' argument'' — một lý lẽ vững chắc | Có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ. | : '''''valid''' contract'' — hợp đồng có giá trị (về pháp lý) | : '''''valid''' pas [..]
|
2 |
valid['vælid]|tính từ hợp lý; đúng đắn; có cơ sở/căn cứ vững chắca valid argument một lý lẽ vững chắc (pháp lý) có giá trị; có hiệu lực; hợp lệvalid contract hợp đồng có giá trị (về (pháp lý))valid passpor [..]
|
3 |
validTính từ: - Dựa trên sự thật hoặc lý trí; có thể được chấp nhận - Một vé hoặc tài liệu khác là hợp lệ nếu nó dựa trên hoặc được sử dụng theo một tập hợp các điều kiện chính thức thường bao gồm một giới hạn thời gian
|
<< valiant | vallate >> |