Ý nghĩa của từ valid là gì:
valid nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ valid. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa valid mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

valid


Vững chắc, có căn cứ. | : ''a '''valid''' argument'' — một lý lẽ vững chắc | Có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ. | : '''''valid''' contract'' — hợp đồng có giá trị (về pháp lý) | : '''''valid''' pas [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

valid


['vælid]|tính từ hợp lý; đúng đắn; có cơ sở/căn cứ vững chắca valid argument một lý lẽ vững chắc (pháp lý) có giá trị; có hiệu lực; hợp lệvalid contract hợp đồng có giá trị (về (pháp lý))valid passpor [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

valid


Tính từ:
- Dựa trên sự thật hoặc lý trí; có thể được chấp nhận
- Một vé hoặc tài liệu khác là hợp lệ nếu nó dựa trên hoặc được sử dụng theo một tập hợp các điều kiện chính thức thường bao gồm một giới hạn thời gian
la gi - 00:00:00 UTC 24 tháng 9, 2019





<< valiant vallate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa