Ý nghĩa của từ vịn là gì:
vịn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ vịn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vịn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vịn


Đặt bàn tay tựa vào chỗ nào đó để đi đứng cho vững. | : '''''Vịn''' vai .'' | : ''Đứa trẻ vừa đi vừa '''vịn''' vào thành giường.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vịn


đgt. Đặt bàn tay tựa vào chỗ nào đó để đi đứng cho vững: vịn vai Đứa trẻ vừa đi vừa vịn vào thành giường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vịn


đặt bàn tay tựa vào để có được thế vững bà vịn vai cháu em bé vịn thành giường đứng lên (Phương ngữ) vin vào vịn cớ ốm để xin nghỉ Đồng ng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vị tha vịnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa