Ý nghĩa của từ vểnh là gì:
vểnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vểnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vểnh mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vểnh


đgt. Chìa ra và cong lên: vểnh tai vểnh râu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vểnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vểnh": . vành vênh vểnh Vinh vịnh [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vểnh


Chìa ra và cong lên. | : '''''Vểnh''' tai.'' | : '''''Vểnh''' râu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vểnh


đgt. Chìa ra và cong lên: vểnh tai vểnh râu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vểnh


chìa ra và cong lên vểnh râu vểnh tai lên nghe ngóng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< về hưu vệ binh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa