1 |
vểnhđgt. Chìa ra và cong lên: vểnh tai vểnh râu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vểnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vểnh": . vành vênh vểnh Vinh vịnh [..]
|
2 |
vểnh Chìa ra và cong lên. | : '''''Vểnh''' tai.'' | : '''''Vểnh''' râu.''
|
3 |
vểnhđgt. Chìa ra và cong lên: vểnh tai vểnh râu.
|
4 |
vểnhchìa ra và cong lên vểnh râu vểnh tai lên nghe ngóng
|
<< về hưu | vệ binh >> |