1 |
về hưu Đến lúc hưu trí. | : ''Từ ngày ông cụ '''về hưu''', ông cụ đã làm được nhiều việc có ích cho xã hội.''
|
2 |
về hưuđgt Đến lúc hưu trí: Từ ngày ông cụ về hưu, ông cụ đã làm được nhiều việc có ích cho xã hội.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "về hưu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "về hưu": . về hưu V [..]
|
3 |
về hưuosakkati (ova + sakk + a)
|
4 |
về hưuđgt Đến lúc hưu trí: Từ ngày ông cụ về hưu, ông cụ đã làm được nhiều việc có ích cho xã hội.
|
<< vẻ vang | vểnh >> |