1 |
vận chuyển Làm chuyển dời nhiều vật nặng đi xa bằng phương tiện hoặc bằng sức súc vật. | : '''''Vận chuyển''' hàng hoá.'' | : ''Phương tiện '''vận chuyển'''.'' | : ''Dùng ngựa '''vận chuyển''' hàng cho các bản. [..]
|
2 |
vận chuyểnđgt. Làm chuyển dời nhiều vật nặng đi xa bằng phương tiện hoặc bằng sức súc vật: vận chuyển hàng hoá phương tiện vận chuyển dùng ngựa vận chuyển hàng cho các bản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho " [..]
|
3 |
vận chuyểnđgt. Làm chuyển dời nhiều vật nặng đi xa bằng phương tiện hoặc bằng sức súc vật: vận chuyển hàng hoá phương tiện vận chuyển dùng ngựa vận chuyển hàng cho các bản.
|
4 |
vận chuyểnmang chuyển đồ vật, hàng hoá đến một nơi khác tương đối xa, bằng phương tiện nào đó vận chuyển hàng hoá phương tiện vận chuyển Đồng nghĩa: chuyên [..]
|
5 |
vận chuyểnpavatteti (pra + vṛt)
|
6 |
vận chuyểnVận tải là sản xuất vật chất thực hiện vận chuyển hàng hóa và người. Vận tải được chia làm vận tải đường bộ (thường gọi tắt là vận tải bộ), vận tải đường thủy (vận tải thủy), vận tải đường không và vậ [..]
|
<< vẫn | vận hành >> |