Ý nghĩa của từ vương víu là gì:
vương víu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vương víu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vương víu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vương víu


Dính dáng đến. | : ''Không còn '''vương víu''' nợ nần.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vương víu


đgt Dính dáng đến: Không còn vương víu nợ nần.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vương víu


đgt Dính dáng đến: Không còn vương víu nợ nần.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vương víu


vướng nhiều chỗ rất khó gỡ, khó dứt, làm cho hoạt động bị cản trở (nói khái quát) vương víu nợ nần
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vươn vương vấn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa