1 |
vương víu Dính dáng đến. | : ''Không còn '''vương víu''' nợ nần.''
|
2 |
vương víuđgt Dính dáng đến: Không còn vương víu nợ nần.
|
3 |
vương víuđgt Dính dáng đến: Không còn vương víu nợ nần.
|
4 |
vương víuvướng nhiều chỗ rất khó gỡ, khó dứt, làm cho hoạt động bị cản trở (nói khái quát) vương víu nợ nần
|
<< vươn | vương vấn >> |