1 |
vũ khúc Điệu nhạc dùng trong điệu nhảy. | : ''Một '''vũ khúc''' trầm bổng.''
|
2 |
vũ khúcdt (H. vũ: múa; khúc: bài hát) Điệu nhạc dùng trong điệu nhảy: Một vũ khúc trầm bổng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vũ khúc". Những từ có chứa "vũ khúc" in its definition in Vietnamese. Vietna [..]
|
3 |
vũ khúcdt (H. vũ: múa; khúc: bài hát) Điệu nhạc dùng trong điệu nhảy: Một vũ khúc trầm bổng.
|
4 |
vũ khúctác phẩm âm nhạc miêu tả một quang cảnh, phong cách, sắc thái múa của một vùng hay một tộc người nào đó vũ khúc Tây Nguyê [..]
|
<< vĩ đại | vũ đài >> |