1 |
vô chủ Không có chủ. | : ''Vật '''vô chủ'''.'' | : ''Nhà '''vô chủ'''.''
|
2 |
vô chủtt. Không có chủ: vật vô chủ nhà vô chủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô chủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô chủ": . vị chi vô chủ
|
3 |
vô chủtt. Không có chủ: vật vô chủ nhà vô chủ.
|
4 |
vô chủkhông thuộc quyền sở hữu của ai cả, không được ai trông coi, chăm sóc ngôi nhà vô chủ "Trải bao thỏ lặn, ác tà, ấy mồ vô chủ, ai m& [..]
|
<< vô biên | vô danh >> |