Ý nghĩa của từ vô chủ là gì:
vô chủ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vô chủ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vô chủ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô chủ


Không có chủ. | : ''Vật '''vô chủ'''.'' | : ''Nhà '''vô chủ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô chủ


tt. Không có chủ: vật vô chủ nhà vô chủ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vô chủ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vô chủ": . vị chi vô chủ
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô chủ


tt. Không có chủ: vật vô chủ nhà vô chủ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vô chủ


không thuộc quyền sở hữu của ai cả, không được ai trông coi, chăm sóc ngôi nhà vô chủ "Trải bao thỏ lặn, ác tà, ấy mồ vô chủ, ai m& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< vô biên vô danh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa