1 |
vàng khè Có màu vàng sẫm, tối, không đẹp mắt. | : ''Tờ giấy cũ '''vàng khè'''.''
|
2 |
vàng khèt. Có màu vàng sẫm, tối, không đẹp mắt. Tờ giấy cũ vàng khè.
|
3 |
vàng khèt. Có màu vàng sẫm, tối, không đẹp mắt. Tờ giấy cũ vàng khè.
|
4 |
vàng khècó màu vàng sẫm, tối, không đẹp mắt nước chè bám vàng khè trên nền nhà
|
<< vu vơ | vàng tây >> |