1 |
utterance Sự phát biểu, sự bày tỏ. | Cách nói. | : ''clear '''utterance''''' — cách nói rõ ràng | Lời; lời phát biểu.
|
2 |
utterance['ʌtərəns]|danh từ sự phát biểu, sự bày tỏthe speaker had great powers of utterance người diễn thuyết rất có tài nói năng cách nói, cách đọc, cách phát âmclear utterance cách nói rõ ràng lời nói ra, l [..]
|
<< utterly | galctic >> |